Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1988

Algérie

Huấn luyện viên: Evgeny Rogov

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNacerdine Drid (c) (1957-01-22)22 tháng 1, 1957 (31 tuổi) Mouloudia d'Oran
161TMKamel Kadri (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (24 tuổi) Mouloudia d'Alger
221TMNouri Layachi (1960-09-23)23 tháng 9, 1960 (27 tuổi) Union d'El Harrach
52HVAbderrazak Belgherbi (1961-10-29)29 tháng 10, 1961 (26 tuổi) Olympique de Chlef
42HVAli Benhalima (1962-01-21)21 tháng 1, 1962 (26 tuổi) Association d'Oran
192HVMohamed Chaib (1958-05-20)20 tháng 5, 1958 (29 tuổi) RS Kouba
22HVMokhtar Kechamli (1962-11-02)2 tháng 11, 1962 (25 tuổi) Association d'Oran
32HVRachid Maatar (1959-06-27)27 tháng 6, 1959 (28 tuổi) Nancy
202HVFodil Megharia (1961-05-23)23 tháng 5, 1961 (26 tuổi) Olympique de Chlef
152HVChaabane Merzekane (1959-03-08)8 tháng 3, 1959 (29 tuổi) Mouloudia d'Alger
103TVLakhdar Belloumi (1958-12-29)29 tháng 12, 1958 (29 tuổi) Mouloudia d'Oran
123TVKamel Djahmoune (1961-06-16)16 tháng 6, 1961 (26 tuổi) Mouloudia d'Alger
213TVKader Ferhaoui (1965-03-19)19 tháng 3, 1965 (22 tuổi) Montpellier
63TVMohamed Kaci Said (1958-05-02)2 tháng 5, 1958 (29 tuổi) RS Kouba
183TVAbdelouahab Maïche (1959-11-30)30 tháng 11, 1959 (28 tuổi) Mouloudia d'Alger
83TVHocine Yahi (1960-04-25)25 tháng 4, 1960 (27 tuổi) Jeunesse de Belcourt
173TVSaid Meghichi (1961-02-05)5 tháng 2, 1961 (27 tuổi) Mouloudia d'Alger
134Ahmed Chawki Bentayeb (1962-05-01)1 tháng 5, 1962 (25 tuổi) Union d'Aïn Béïda
74Ali Bouafia (1964-08-05)5 tháng 8, 1964 (23 tuổi) Lyon
144Hakim Medane (1966-09-05)5 tháng 9, 1966 (21 tuổi) JS Tizi Ouzou
94Djamel Menad (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (27 tuổi) Nîmes

Bờ Biển Ngà

Huấn luyện viên: Yeo Martial

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMZagouli Gbolié
1TMAlain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (21 tuổi) ASEC Mimosas
62HVSékana Diaby (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Laval
2HVBoris Diecket (1963-03-31)31 tháng 3, 1963 (24 tuổi) Tours
32HVArsène Hobou (1967-10-30)30 tháng 10, 1967 (20 tuổi)
22HVAka Kouamé (1963-04-06)6 tháng 4, 1963 (24 tuổi) ASEC Mimosas
2HVPatrice Lago
52HVLué Ruffin
122HVLaurent Zahui (1960-08-10)10 tháng 8, 1960 (27 tuổi) Rodez
3TVOumar Ben Salah (1964-07-02)2 tháng 7, 1964 (23 tuổi) Sète
73TVSaint-Joseph Gadji-Celi (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (26 tuổi) Sète
93TVYoussouf Fofana (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (21 tuổi) AS Monaco
173TVSerge Maguy (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (17 tuổi) Africa Sports
3TVPascal Miézan (1959-04-03)3 tháng 4, 1959 (28 tuổi) Africa Sports
3TVDidier Otokoré (1969-03-26)26 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Auxerre
153TVFrançois Zahoui (1962-08-21)21 tháng 8, 1962 (25 tuổi) Toulon
144Ignace Guédé Gba (1964-10-10)10 tháng 10, 1964 (23 tuổi) Africa Sports
104Abdoulaye Traoré (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (21 tuổi) Sète
4Amani Yao (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (24 tuổi) Africa Sports

Maroc

Huấn luyện viên: José Faria

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMBadou Zaki (c) (1959-04-02)2 tháng 4, 1959 (28 tuổi) RCD Mallorca
1TMKhalil Azmi (1964-08-23)23 tháng 8, 1964 (23 tuổi) Wydad Casablanca
2HVMustapha El Biyaz (1960-12-12)12 tháng 12, 1960 (27 tuổi) F.C. Penafiel
2HVTijani El Maataoui (1963-12-17)17 tháng 12, 1963 (24 tuổi)
2HVAbdelmajid Lamriss (1959-02-12)12 tháng 2, 1959 (29 tuổi)
3TVHassan Benabicha
3TVAziz Bouderbala (1960-12-26)26 tháng 12, 1960 (27 tuổi) FC Sion
3TVAbdelmajid Dolmy (1953-04-19)19 tháng 4, 1953 (34 tuổi) CLAS Casablanca
3TVMustafa El Haddaoui (1961-07-28)28 tháng 7, 1961 (26 tuổi) AS Saint-Étienne
3TVAbderrazak Khairi (1962-11-20)20 tháng 11, 1962 (25 tuổi)
3TVMohamed Timoumi (1960-01-15)15 tháng 1, 1960 (28 tuổi) KSC Lokeren
4Moulay El Gharef (1965-06-30)30 tháng 6, 1965 (22 tuổi)
4Hassan Fadil (1963-02-03)3 tháng 2, 1963 (25 tuổi) RCD Mallorca
4Abdelkrim Merry "Krimau" (1955-01-13)13 tháng 1, 1955 (33 tuổi) Matra Racing
4Hassan Nader (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (22 tuổi) Wydad Casablanca
Abderrahim Hamraoui
Mourad Jabrane
Mustapha Kiddi
Hassan Mouahid
Lahcen Ouadani (1959-02-14)14 tháng 2, 1959 (29 tuổi)

Zaire

Huấn luyện viên: Otto Pfister

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMMpangi Merikani (1967-04-04)4 tháng 4, 1967 (20 tuổi) DC Motema Pembe
2HVJohn Buana N'Galula (1968-06-23)23 tháng 6, 1968 (19 tuổi)
2HVAbayi Kalau
2HVMbaki Makengo (1969-04-13)13 tháng 4, 1969 (18 tuổi)
2HVTshota Mutombo
2HVMansoni N'Gombo (1963-10-25)25 tháng 10, 1963 (24 tuổi) Beerschot
2HVKolombo N'Kongolo (1961-07-17)17 tháng 7, 1961 (26 tuổi) S.C. Espinho
3TVLemba Basuala (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (23 tuổi) O Elvas
3TVJacques Kinkomba Kingambo (1962-01-04)4 tháng 1, 1962 (26 tuổi) Sint-Truiden
3TVLutonadio (1965-06-05)5 tháng 6, 1965 (22 tuổi) Beerschot
3TVTueba Menayane (1963-03-13)13 tháng 3, 1963 (25 tuổi) S.L. Benfica
3TVJean-Santos Muntubila (1958-12-20)20 tháng 12, 1958 (29 tuổi) SC Bastia
3TVMboté N'Dinga (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (21 tuổi) Vitória Guimarães
4Eugène Kabongo (1960-11-03)3 tháng 11, 1960 (27 tuổi) Olympique Lyonnais
4Richard Mapuata N'Kiambi (1965-02-27)27 tháng 2, 1965 (23 tuổi) Belenenses
4Gaston Mobati (1961-09-04)4 tháng 9, 1961 (26 tuổi) Lille OSC
4Monduone N'Kama (1960-07-28)28 tháng 7, 1960 (27 tuổi) Vitória Guimarães